VN520


              

话不投机

Phiên âm : huà bu tóu jī.

Hán Việt : thoại bất đầu cơ.

Thuần Việt : không hài lòng; không vừa ý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không hài lòng; không vừa ý
彼此心意不同,谈话不能想契


Xem tất cả...