Phiên âm : huà bu tóu jī.
Hán Việt : thoại bất đầu cơ.
Thuần Việt : không hài lòng; không vừa ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không hài lòng; không vừa ý彼此心意不同,谈话不能想契